Đọc nhanh: 虚拟环境 (hư nghĩ hoàn cảnh). Ý nghĩa là: Môi trường ảo.
虚拟环境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Môi trường ảo
virtual environment
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟环境
- 人类 需要 保护环境
- Con người cần bảo vệ môi trường.
- 人们 应当 注意 保护环境
- Mọi người nên chú ý bảo vệ môi trường.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 人们 自古 就 追求 和平 与 稳定 的 社会 环境
- Từ xưa, con người đã theo đuổi một môi trường xã hội hòa bình và ổn định.
- 他 很快 熟悉 了 新 环境
- Anh ấy nhanh chóng làm quen với môi trường mới.
- 他 快速 地 适应 了 新 环境
- Anh ấy nhanh chóng thích nghi với môi trường mới.
- 他们 服 了 新 的 工作 环境
- Họ đã thích nghi với môi trường làm việc mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
拟›
环›
虚›