Đọc nhanh: 虚拟现实 (hư nghĩ hiện thực). Ý nghĩa là: thực tế ảo.
虚拟现实 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực tế ảo
virtual reality
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟现实
- 不 实现 他 的 愿景 我 不会 罢休
- Tôi sẽ không nghỉ ngơi cho đến khi tôi nhìn thấy tầm nhìn của anh ấy.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 他 的 宏图 实现 了
- Kế hoạch lớn của anh ấy đã được thực hiện.
- 为了 实现 梦想 , 必须 付出 努力
- Để thực hiện ước mơ, nhất định phải nỗ lực.
- 他 尽 最大 的 努力 去 实现 梦想
- Anh ấy cố gắng hết sức để thực hiện ước mơ của mình.
- 他 实现 了 自己 的 梦想
- Anh ta đã đạt được giấc mơ của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
拟›
现›
虚›