Đọc nhanh: 虚拟网络 (hư nghĩ võng lạc). Ý nghĩa là: mạng ảo.
虚拟网络 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mạng ảo
virtual network
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟网络
- 他 天天 玩儿 网络游戏
- Anh ấy chơi game trực tiếp mỗi ngày.
- 他 用 网络 住 小鱼
- Anh ấy dùng lưới bọc lấy cá nhỏ.
- 他 迷上 了 网络游戏
- Anh ấy say mê trò chơi mạng.
- 他花 很多 时间 在 网络 上
- Anh ấy dành nhiều thời gian trên mạng.
- 他 连接 网络 后 开始 工作
- Anh kết nối Internet và bắt đầu làm việc.
- 他 可以 依靠 全市 的 网络
- Anh ấy có cả một thành phố để loại bỏ.
- 他们 的 网络 非常 广泛
- Mạng lưới của họ rất rộng lớn.
- 健身 撸 铁 是 一个 网络 流行 词
- Tập gym là một từ thông dụng trên Internet.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
络›
网›
虚›