Đọc nhanh: 虚拟实境 (hư nghĩ thực cảnh). Ý nghĩa là: thực tế ảo (Tw). Ví dụ : - 你也清楚虚拟实境系统有多逊 Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
虚拟实境 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thực tế ảo (Tw)
virtual reality (Tw)
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟实境
- 报道 消息 , 要 实事求是 , 切忌 虚夸
- đưa tin, cần phải thật sự cầu thị, nên tránh khoe khoang khoác lác.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 人所共知 的 事实 , 这里 不拟 缕述
- mọi người biết toàn bộ sự thật rồi, không thể bịa đặt ra ở đây được.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 耳听为虚 , 眼见为实
- tai nghe không bằng mắt thấy
- 我们 应该 以虚 带实
- Chúng ta nên lấy hư dẫn thực.
- 她 的 性格 很 朴实 , 没有 虚伪
- Tính cách của cô ấy rất chân thật, không giả dối.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
境›
实›
拟›
虚›