Đọc nhanh: 虚拟语气 (hư nghĩ ngữ khí). Ý nghĩa là: tâm trạng phụ (ngữ pháp).
虚拟语气 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tâm trạng phụ (ngữ pháp)
subjunctive mood (grammar)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟语气
- 他 有 气虚 的 症状
- Anh ấy có triệu chứng khí hư.
- 中文 有 很多 语气词 , 比如 啊 , 呢 , 吧 呀 , 等等
- Tiếng Trung có nhiều tiểu từ tình thái, chẳng hạn như ah, hey, ba ah, v.v.
- 你 说话 的 语气 真像 个 精算师
- Bạn giống như một người tính toán.
- 他 语调 低缓 , 但 口气 很 坚决
- giọng nói của anh ấy trầm nhưng rất kiên quyết.
- 他 的 语气 很狠
- Giọng điệu của anh ấy rất nghiêm khắc.
- 他花 了 很多 力气 学 汉语
- Anh ấy rất nỗ lực học tiếng Hán.
- 他 说话 的 语气 变得 严肃 起来
- Giọng điệu của anh trở nên nghiêm túc.
- 他 太 没有 礼貌 了 什么 能 用 这种 语气 跟 爸爸 说话 呢
- Anh ấy quá không lịch sự rồi, làm sao anh ấy có thể nói chuyện với bố mình bằng giọng điệu này?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
气›
虚›
语›