Đọc nhanh: 藏身 (tàng thân). Ý nghĩa là: náu mình; náu thân; ẩn náu; an thân; lánh mình. Ví dụ : - 藏身之所 nơi náu mình
藏身 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. náu mình; náu thân; ẩn náu; an thân; lánh mình
躲藏;安身; 藏起来不让人发现
- 藏身 之 所
- nơi náu mình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏身
- 藏身 之 所
- nơi náu mình
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 下 了 班 , 我 去 健身房
- Sau khi tan làm, tôi đi đến phòng tập gym.
- 一身是胆
- gan góc phi thường
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 不但 以身作则 , 而且 乐于助人
- Chẳng những lấy mình làm gương mà còn vui lòng giúp đỡ người khác.
- 上衣 的 身长 要放 一寸
- chiều dài áo cần nới thêm một tấc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藏›
身›