Đọc nhanh: 藏身处 (tàng thân xứ). Ý nghĩa là: nơi ẩn náu, chổ trốn, ẩn núp.
藏身处 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. nơi ẩn náu
hideout
✪ 2. chổ trốn
hiding place
✪ 3. ẩn núp
shelter
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏身处
- 安排 儿童 在 处长 指明 的 时间 接受 身体检查
- Sắp xếp cho trẻ đi khám sức khỏe vào thời gian do Giám đốc chỉ định
- 我们 要 学会 立身处世
- Chúng ta phải học cách lập thân xử thế.
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 她 已经 身处 险境 了
- Tôi không đặt cô ấy vào bất kỳ nguy hiểm nào nữa
- 人生 最 重要 的 不是 我们 置身 何处 而是 我们 将 前往 何处
- Điều quan trọng nhất trong cuộc sống không phải là chúng ta đang ở đâu, mà là chúng ta sẽ đi về đâu.
- 做个 快乐 的 单身贵族 : 学会 如何 看到 单身 的 好处
- Là một người độc thân hạnh phúc: học cách nhìn thấy lợi ích của việc sống độc thân.
- 中药 对 身体 有 好处
- Thuốc Đông y có lợi cho sức khỏe.
- 晒太阳 对 身体 有 好处
- Tắm nắng có lợi cho sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
藏›
身›