Đọc nhanh: 藏身之处 (tàng thân chi xứ). Ý nghĩa là: nơi ẩn náu, chổ trốn. Ví dụ : - 不错的藏身之处 Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
藏身之处 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. nơi ẩn náu
hideout
✪ 2. chổ trốn
hiding place
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏身之处
- 托身 之 处
- nơi nương nhờ
- 藏身 之 所
- nơi náu mình
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 不当之处 , 请予 指正
- có gì không phải, xin cứ chỉ bảo
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 他 一看 势头 不 对 , 转身 就 从 后门 溜之大吉
- Anh ấy thấy tình thế không hay, quay đầu ra cổng sau chuồn mất.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 他 站 在 水涯 之 处
- Anh ấy đứng ở chỗ bờ sông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
之›
处›
藏›
身›