cōng
volume volume

Từ hán việt: 【thông】

Đọc nhanh: (thông). Ý nghĩa là: ngựa hoa.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngựa hoa

青白色相杂的马

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+11 nét)
    • Pinyin: Cōng
    • Âm hán việt: Thông
    • Nét bút:フフ一ノ丨フノフ丶一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHWP (弓一竹田心)
    • Bảng mã:U+9AA2
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp