部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【nuy nhuy】
Đọc nhanh: 葳蕤 (nuy nhuy). Ý nghĩa là: sum sê; tươi tốt.
葳蕤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sum sê; tươi tốt
形容枝叶繁盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葳蕤
葳›
Tập viết
蕤›
um tùm; xanh tươi; sum suê (cây cối); đầy khê
rậm rì; rậm rạp (cây cỏ)
xanh um; xanh tươi; xanh ngát
um tùm; rậm rạp
Điêu Linh, Điêu Tàn, Tàn Lụi