葳蕤 wēi ruí
volume volume

Từ hán việt: 【nuy nhuy】

Đọc nhanh: 葳蕤 (nuy nhuy). Ý nghĩa là: sum sê; tươi tốt.

Ý Nghĩa của "葳蕤" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

葳蕤 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sum sê; tươi tốt

形容枝叶繁盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葳蕤

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Wēi
    • Âm hán việt: Uy
    • Nét bút:一丨丨一ノ一フノ一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIHV (廿戈竹女)
    • Bảng mã:U+8473
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin: Ruí
    • Âm hán việt: Nhuy
    • Nét bút:一丨丨一ノフノノノ丶ノ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMOM (廿一人一)
    • Bảng mã:U+8564
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp