sǒng
volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: đòn gánh nhọn đầu (dùng gánh củi, cỏ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đòn gánh nhọn đầu (dùng gánh củi, cỏ)

尖头担,用以桃柴草捆

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフノノ丶丶フ丶丶
    • Thương hiệt:DPKP (木心大心)
    • Bảng mã:U+6964
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp