Đọc nhanh: 荒诞无稽 (hoang đản vô kê). Ý nghĩa là: hoang đường vô lý.
荒诞无稽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hoang đường vô lý
形容极其荒谬,不可信以为真
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒诞无稽
- 荒唐无稽
- vô cùng hoang đường
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lí.
- 荒淫无耻
- hoang dâm vô sỉ
- 荒诞无稽
- hoang đường vô lý
- 荒地 无人 耕种
- Đất hoang không ai canh tác.
- 她 的 梦境 很 荒诞
- Giấc mơ của cô ấy rất hoang đường.
- 这个 故事 很 荒诞
- Câu chuyện này rất hoang đường.
- 他 开荒 时 无意 中 发现 了 一枚 古钱
- khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
无›
稽›
荒›
诞›