荒诞无稽 huāngdàn wújī
volume volume

Từ hán việt: 【hoang đản vô kê】

Đọc nhanh: 荒诞无稽 (hoang đản vô kê). Ý nghĩa là: hoang đường vô lý.

Ý Nghĩa của "荒诞无稽" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

荒诞无稽 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hoang đường vô lý

形容极其荒谬,不可信以为真

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒诞无稽

  • volume volume

    - 荒唐无稽 huāngtángwújī

    - vô cùng hoang đường

  • volume volume

    - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lí.

  • volume volume

    - 荒淫无耻 huāngyínwúchǐ

    - hoang dâm vô sỉ

  • volume volume

    - 荒诞无稽 huāngdànwújī

    - hoang đường vô lý

  • volume volume

    - 荒地 huāngdì 无人 wúrén 耕种 gēngzhòng

    - Đất hoang không ai canh tác.

  • volume volume

    - de 梦境 mèngjìng hěn 荒诞 huāngdàn

    - Giấc mơ của cô ấy rất hoang đường.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì hěn 荒诞 huāngdàn

    - Câu chuyện này rất hoang đường.

  • volume volume

    - 开荒 kāihuāng shí 无意 wúyì zhōng 发现 fāxiàn le 一枚 yīméi 古钱 gǔqián

    - khi vỡ hoang, tình cờ ông ấy phát hiện được một đồng tiền cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+10 nét)
    • Pinyin: Jī , Qǐ
    • Âm hán việt: Khể ,
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶一ノフ丶ノフ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HDIUA (竹木戈山日)
    • Bảng mã:U+7A3D
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Huāng , Huǎng , Kāng
    • Âm hán việt: Hoang
    • Nét bút:一丨丨丶一フノ丨フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYVU (廿卜女山)
    • Bảng mã:U+8352
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàn
    • Âm hán việt: Đản
    • Nét bút:丶フノ丨一フフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVNKV (戈女弓大女)
    • Bảng mã:U+8BDE
    • Tần suất sử dụng:Cao