Đọc nhanh: 荒漠 (hoang mạc). Ý nghĩa là: hoang vu; hoang vắng; hiu quạnh; vắng vẻ, hoang mạc; sa mạc hoang vắng, mông quạnh. Ví dụ : - 荒漠的草原 thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu. - 渺无人烟的荒漠。 sa mạc hoang vắng. - 变荒漠为绿洲。 biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
✪ 1. hoang vu; hoang vắng; hiu quạnh; vắng vẻ
荒凉而又无边无际
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
✪ 2. hoang mạc; sa mạc hoang vắng
荒凉的沙漠或旷野
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 变 荒漠 为 绿洲
- biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
✪ 3. mông quạnh
广大空旷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒漠
- 变 荒漠 为 绿洲
- biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 荒漠 变成 良田
- hoang mạc biến thành những cánh đồng phì nhiêu.
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 骏马奔驰 在 辽阔 的 沙漠 上
- Con ngựa phi nhanh trên sa mạc rộng lớn.
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 荒凉 的 沙漠 难以 生存
- Sa mạc hoang vắng khó sinh tồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
漠›
荒›