Đọc nhanh: 青山 (thanh sơn). Ý nghĩa là: một cuộc sống tốt, Quận Thanh Sơn của thành phố Baotou 包頭市 | 包头市 , Nội Mông, Quận Thanh Sơn của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc. Ví dụ : - 彩虹还有起伏绵延的青山对吗 Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
青山 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. một cuộc sống tốt
(the good) life
✪ 2. Quận Thanh Sơn của thành phố Baotou 包頭市 | 包头市 , Nội Mông
Qingshan district of Baotou city 包頭市|包头市 [Bāotóushì], Inner Mongolia
✪ 3. Quận Thanh Sơn của thành phố Vũ Hán 武漢市 | 武汉市 , Hồ Bắc
Qingshan district of Wuhan city 武漢市|武汉市 [Wu3hànshì], Hubei
✪ 4. những ngọn đồi xanh
green hills
- 彩虹 还有 起伏 绵延 的 青山 对 吗
- Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 青山
- 青山 环抱 , 绿水 萦回
- non xanh bao bọc, nước biếc chảy quanh.
- 青岛 依山 傍海 是 著名 的 海滨 旅游 城市
- Thanh Đảo là một thành phố du lịch ven biển nổi tiếng với núi và biển
- 青 堌 集 ( 在 山东 )
- Thanh Cố Tập (ở tỉnh Sơn Đông).
- 平地上 崛起 一座 青翠 的 山峰
- trên đất bằng nổi lên một hòn núi xanh biếc.
- 彩虹 还有 起伏 绵延 的 青山 对 吗
- Cầu vồng và đồi xanh trập trùng?
- 青山 隐隐
- núi xanh mờ mờ ảo ảo
- 岛上 自然风光 独特 , 旅游 资源 丰富 , 自然 气息 浓郁 , 青山 碧海
- Hòn đảo có phong cảnh thiên nhiên độc đáo, tài nguyên du lịch phong phú, bầu không khí tự nhiên mát mẻ, non xanh nước biếc.
- 青翠 的 西山
- núi phía tây xanh biếc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
青›