Đọc nhanh: 荒漠伯劳 (hoang mạc bá lao). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Lanius isabellinus).
荒漠伯劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (loài chim của Trung Quốc) chim bìm bịp (Lanius isabellinus)
(bird species of China) isabelline shrike (Lanius isabellinus)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 荒漠伯劳
- 他 的 名字 叫 劳埃德 · 加伯
- Tên anh ấy là Lloyd Garber.
- 劳埃德 · 加伯 的 捐款 翻 了 四倍
- Số tiền quyên góp của Lloyd Garber tăng gấp bốn lần.
- 变 荒漠 为 绿洲
- biến hoang mạc thành vùng đất màu mỡ.
- 三分之一 的 非洲大陆 面临 着 荒漠化 的 威胁
- Một phần ba lục địa châu Phi đang bị đe dọa bởi tình trạng sa mạc hóa.
- 荒漠 的 草原
- thảo nguyên hoang vu; đồng cỏ hoang vu
- 渺无人烟 的 荒漠
- sa mạc hoang vắng
- 他们 向 荒漠 宣战 , 引水 灌溉 , 植树造林
- họ tiến hành khai thác hoang mạc, dẫn nước tưới, trồng cây tạo rừng.
- 荒凉 的 沙漠 难以 生存
- Sa mạc hoang vắng khó sinh tồn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伯›
劳›
漠›
荒›