Đọc nhanh: 茫然失措 (mang nhiên thất thố). Ý nghĩa là: thua lỗ (thành ngữ).
茫然失措 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thua lỗ (thành ngữ)
at a loss (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茫然失措
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 茫然失措
- lúng túng ngơ ngác.
- 他 的 眼睛 透着 茫然 , 一副 半睡半醒 的 样子
- Đôi mắt anh ấy vô hồn, anh ấy nửa tỉnh nửa mơ
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 不合理 的 计划 必然 导致 失败
- Kế hoạch không hợp lý chắc chắn sẽ thất bại.
- 他们 竟然 失败 了 , 真没想到
- tôi không nghĩ rằng anh ấy lại có thể thất bại
- 他 再试一次 , 竟然 还是 失败
- Anh ta thử một lần nữa, và ngạc nhiên là vẫn thất bại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
措›
然›
茫›