Đọc nhanh: 仓皇失措 (thương hoàng thất thố). Ý nghĩa là: phân vân, bối rối, xù lông.
仓皇失措 khi là Thành ngữ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. phân vân
disconcerted
✪ 2. bối rối
flustered
✪ 3. xù lông
ruffled
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 仓皇失措
- 仓惶 失措
- sợ hãi lúng túng.
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 仓皇 逃遁
- cuống cuồng chạy trốn
- 举措失当
- hành động không thích hợp.
- 仓库 中 的 失窃 使 利润 损失 了 百分之二
- Sự mất cắp trong kho đã làm giảm lợi nhuận đi hai phần trăm.
- 惊惶失措
- hoang mang lúng túng; sợ hãi lúng túng.
- 张皇失措 ( 慌慌张张 , 不知所措 )
- kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.
- 趁 他 张皇失措 的 当儿 , 她 急忙 走开 , 三步并作两步 地 登上 画室 的 楼梯
- Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仓›
失›
措›
皇›