Đọc nhanh: 草木鸟兽 (thảo mộc điểu thú). Ý nghĩa là: hệ thực vật và động vật.
草木鸟兽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thực vật và động vật
flora and fauna
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 草木鸟兽
- 园内 草木 荣
- Trong vườn cây cỏ um tùm.
- 草木 凋败
- cỏ cây tàn héo
- 一草一木
- một ngọn cỏ, một gốc cây
- 今晚 想 吃 木薯 还是 香草 口味
- Bạn muốn khoai mì hay vani tối nay?
- 树木 丛生 , 百草 丰茂
- Rừng cây rậm rạp, hoa cỏ tươi tốt.
- 刚 下过 雨 , 花草树木 的 叶子 绿得 油亮 油亮 的
- vừa tạnh mưa, hoa cỏ lá cây đều xanh biêng biếc.
- 欣欣向荣 ( 形容 草木 茂盛 , 泛指 蓬勃发展 )
- (cây cỏ) tươi tốt (thường chỉ phát triển phồn vinh)
- 山上 草木 依然 鲜茂
- Cây cỏ trên núi vẫn tươi tốt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
兽›
木›
草›
鸟›