Đọc nhanh: 失措 (thất thố). Ý nghĩa là: lúng túng; thất thố. Ví dụ : - 茫然失措。 lúng túng ngơ ngác.. - 仓惶失措。 sợ hãi lúng túng.
失措 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lúng túng; thất thố
举动失常,不知怎么办才好
- 茫然失措
- lúng túng ngơ ngác.
- 仓惶 失措
- sợ hãi lúng túng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 失措
- 仓惶 失措
- sợ hãi lúng túng.
- 仓皇失措
- hoảng hốt lúng túng; vội vàng lúng túng
- 茫然失措
- lúng túng ngơ ngác.
- 举措失当
- hành động không thích hợp.
- 惊惶失措
- hoang mang lúng túng; sợ hãi lúng túng.
- 张皇失措 ( 慌慌张张 , 不知所措 )
- kinh hoàng lúng túng; hoang mang; cuống cuồng.
- 惊慌失措
- hoang mang không biết làm thế nào
- 趁 他 张皇失措 的 当儿 , 她 急忙 走开 , 三步并作两步 地 登上 画室 的 楼梯
- Nhân lúc anh ta đang bối rối, cô ấy vội vã chạy về phòng vẽ của cầu thang
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
失›
措›