Đọc nhanh: 英国优质呢绒 (anh quốc ưu chất ni nhung). Ý nghĩa là: Len nhung Anh cao cấp.
英国优质呢绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Len nhung Anh cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国优质呢绒
- 优质 皮鞋
- Giày da có chất lượng tốt.
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 优质 的 面料 提升 服装 的 品质
- Chất vải tốt nâng cao chất lượng quần áo.
- 优秀 的 英文 儿童文学 不计其数
- Văn học thiếu nhi tiếng Anh xuất sắc vô số kể.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 中国 的 投资 政策 为 外国 投资者 提供 了 优惠待遇
- Chính sách đầu tư của Trung Quốc mang lại lợi ích đặc biệt cho nhà đầu tư nước ngoài.
- 习近平 总书记 在 人民大会堂 会见 英国首相
- Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
呢›
国›
绒›
英›
质›