Đọc nhanh: 呢绒 (ni nhung). Ý nghĩa là: đồ len dạ; hàng len dạ. Ví dụ : - 呢绒哗叽。 len dạ.
呢绒 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đồ len dạ; hàng len dạ
毛织品的统称泛指用兽毛或人造毛等原料织成的各种织物
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 呢绒
- 呢绒 哗叽
- len dạ.
- 糙面 厚 呢 一种 粗糙 不平 的 带有 未 修剪 的 绒毛 的 羊毛 呢
- Vải len này là loại len thô, dày và không đều với lớp lông xù chưa được cắt tỉa.
- 麦子 长得 才 好 呢
- Lúa mì mọc mới tốt làm sao!
- 为何 他 不 说话 呢 ?
- Tại sao anh ấy không nói gì?
- 为什么 不 马上 把 你 的 房间 打扫 干净 呢 ?
- Tại sao không dọn dẹp phòng cho sạch sẽ chứ?
- 乔 · 怀特 呢
- Joe White thì sao?
- 为何 她 还 没 完成 任务 呢 ?
- Tại sao cô ấy vẫn chưa hoàn thành nhiệm vụ?
- 书房 里面 为什么 会 有 烧焦 尸体 的 照片 呢
- Tại sao lại có những hình ảnh về xác chết bị đốt cháy trong nghiên cứu?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
呢›
绒›