Hán tự Bộ thủ Từ vựng Pinyin App HiChinese
HiChinese.org
Đăng nhập
×
  • Hán tự
  • Bộ thủ
  • Từ vựng
  • Pinyin
  • App HiChinese
HiChinese.org

部

Tìm chữ hán theo bộ Thủ.

Từ vựng Tiếng Trung Chuyên Ngành Các Loại Vải

96 từ

  • 哔叽 bìjī

    vải ga-ba-đin be (Pháp: beige) (hàng dệt len có vân chéo mật độ khá nhỏ. Ngoài ra còn có loại vải dệt bông vân xéo)

    right
  • 薄纱 bó shā

    sa mỏng; voan mỏng; the

    right
  • 灯心绒 dēngxīnróng

    nhung kẻ

    right
  • 涤纶 dílún

    sợi tổng hợp tê-ri-len

    right
  • 缎子 duànzi

    sa tanh; vóc; gấm

    right
  • 府绸 fǔchóu

    vải pô-pơ-lin; vải pô-pê-lin

    right
  • 马裤呢 mǎkù ní

    vải bò; nỉ chéo

    right
  • 尼龙 nílóng

    Ni-Lông

    right
  • 乔其纱 qiáoqíshā

    lụa mỏng

    right
  • 人造丝 rénzào sī

    bông nhân tạo; tơ nhân tạo; tơ hoá học

    right
  • 人造纤维 rénzào xiānwéi

    tơ nhân tạo; bông nhân tạo

    right
  • 丝绒 sīróng

    nhung tơ

    right
  • 斜纹布 xiéwénbù

    vải vân nghiêng; vải chéo go; chéo go

    right
  • 羽纱 yǔshā

    the mỏng (dệt bằng sợi vải tơ và lông chim.)

    right
  • 原毛 yuánmáo

    lông thô; lông tự nhiên

    right
  • 原棉 yuánmián

    bông thô; bông thiên nhiênbông sơ

    right
  • 织锦 zhījǐn

    gấm; gấm dệt; gấm vóchàng thổ cẩm; hàng tơ lụa

    right
  • 绉纱 zhòushā

    vải thun; nhiễu

    right
  • 三层织物 sān céng zhīwù

    Vải ba lớp sợi

    right
  • 丝织物 sī zhīwù

    Hàng dệt tơ

    right
  • 🚫 Trang đầu
  • Trang tiếp ❯❯
  • Logo
  • 098.715.6774
  • support@hichinese.net
  • Tầng 1, Số 103 Thái Thịnh, P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
  • Thông tin

  • Giới thiệu
  • Điều khoản sử dụng
  • Chính sách bảo mật
  • Trợ giúp
  • Chức năng chính

  • Tra nghĩa hán tự
  • Bộ thủ tiếng Trung
  • Từ vựng Tiếng Trung
  • Học tiếng Trung & Luyện thi HSK

© Bản quyền thuộc về HiChinese.org