Đọc nhanh: 优质汽油 (ưu chất khí du). Ý nghĩa là: Xăng cao cấp.
优质汽油 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xăng cao cấp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优质汽油
- 优质 绒能 绣 出 好 图
- Chỉ thêu chất lượng tốt có thể thêu ra hình đẹp.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 优质 材料 用于 制作 家具
- Vật liệu tốt dùng làm đồ nội thất.
- 这种 茶油 非常 优质
- Loại dầu trà này rất chất lượng.
- 你 的 车子 使用 高级 汽油 可以 增大 马力
- Việc sử dụng nhiên liệu cao cấp trong xe của bạn có thể tăng cường công suất.
- 他 一 闻到 汽油味 就 干 哕
- Anh ấy hễ ngửi thấy mùi xăng là mắc ói.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
汽›
油›
质›