英国 yīngguó
volume volume

Từ hán việt: 【anh quốc】

Đọc nhanh: 英国 (anh quốc). Ý nghĩa là: nước Anh; Anh; Anh Quốc; United Kingdom (viết tắt là UK hoặc U. K., United Kingdom of Great Britain and Ireland, thường gọi là Great Britain hoặc Britain). Ví dụ : - 她在英国学校学习。 Cô học ở một trường học ở Anh.. - 我跟朋友一起去英国。 Tôi cùng bạn đi tới nước Anh.. - 我很喜欢英国。 Tôi rất thích nước Anh.

Ý Nghĩa của "英国" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

英国 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nước Anh; Anh; Anh Quốc; United Kingdom (viết tắt là UK hoặc U. K., United Kingdom of Great Britain and Ireland, thường gọi là Great Britain hoặc Britain)

欧洲西部的岛国。

Ví dụ:
  • volume volume

    - zài 英国 yīngguó 学校 xuéxiào 学习 xuéxí

    - Cô học ở một trường học ở Anh.

  • volume volume

    - gēn 朋友 péngyou 一起 yìqǐ 英国 yīngguó

    - Tôi cùng bạn đi tới nước Anh.

  • volume volume

    - hěn 喜欢 xǐhuan 英国 yīngguó

    - Tôi rất thích nước Anh.

  • volume volume

    - xiǎng 英国 yīngguó 旅游 lǚyóu

    - Tôi muốn đi đến Anh du lịch

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 英国

  • volume volume

    - 你演 nǐyǎn 达德利 dádélì · 摩尔 móěr 科可真 kēkězhēn xiàng 英国 yīngguó 男演员 nányǎnyuán

    - Bạn có một thứ thực sự của Dudley Moore

  • volume volume

    - zài 战时 zhànshí de 英国 yīngguó 水果 shuǐguǒ shì 一种 yīzhǒng 奢侈品 shēchǐpǐn

    - Ở nước Anh thời chiến, trái cây là một mặt hàng xa xỉ.

  • volume volume

    - zài 英国 yīngguó 女王 nǚwáng shì 君主 jūnzhǔ ér 治理 zhìlǐ 国家 guójiā de 却是 quèshì 民选 mínxuǎn de 代表 dàibiǎo

    - Ở Anh, nữ hoàng là người trị vì nhưng điều hành quốc gia là do đại diện được bầu cử.

  • volume volume

    - 中国 zhōngguó rén 正在 zhèngzài 争先恐后 zhēngxiānkǒnghòu 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.

  • volume volume

    - 国内 guónèi dǒng 英语 yīngyǔ de rén dào dōu 吃香 chīxiāng

    - Ở Trung quốc, người biết tiếng Anh đi đến đâu cũng được ưa chuộng

  • volume volume

    - 幼年时期 yòuniánshíqī 来到 láidào 英国 yīngguó

    - Anh ấy tới Anh quốc từ khi còn rất nhỏ.

  • volume volume

    - xiàng 一个 yígè 中国 zhōngguó 教员 jiàoyuán 学习 xuéxí 英语 yīngyǔ

    - Cô ấy học tiếng Anh từ một giáo viên Trung Quốc.

  • volume volume

    - 习近平 xíjìnpíng 总书记 zǒngshūji zài 人民大会堂 rénmíndàhuìtáng 会见 huìjiàn 英国首相 yīngguóshǒuxiāng

    - Tổng bí thư Tập Cận Bình tiếp đón thủ tướng Anh tại đại lễ đường nhân dân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin: Guó
    • Âm hán việt: Quốc
    • Nét bút:丨フ一一丨一丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WMGI (田一土戈)
    • Bảng mã:U+56FD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Yāng , Yīng
    • Âm hán việt: Anh
    • Nét bút:一丨丨丨フ一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TLBK (廿中月大)
    • Bảng mã:U+82F1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao