Đọc nhanh: 金丝透明绸 (kim ty thấu minh trù). Ý nghĩa là: Lụa tơ vàng mỏng.
金丝透明绸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lụa tơ vàng mỏng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 金丝透明绸
- 丝绸 制品 很 昂贵
- Sản phẩm được làm từ tơ tằm rất đắt.
- 他 是 个 透明 的 人
- Anh ấy là người trong sạch.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 丝绸之路 长达近 6500 公里
- Con đường tơ lụa dài gần 6.500 km.
- 他 正在 做 一些 关于 古代 丝绸之路 的 研究
- Anh ấy đang thực hiện một số nghiên cứu về con đường tơ lụa cổ đại.
- 他 只是 想 确保 财务 的 透明度
- Ông ấy chỉ muốn đảm bảo sự minh bạch về tài khóa.
- 他 把 金属丝 重新 焊上去 了
- Anh ta đã hàn lại sợi kim loại lên.
- 她 是 金融界 的 明星 人物
- Cô ấy là nhân vật nổi bật trong ngành tài chính.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
丝›
明›
绸›
透›
金›