Đọc nhanh: 优质米 (ưu chất mễ). Ý nghĩa là: Gạo tám.
优质米 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gạo tám
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 优质米
- 优质 高产 运动
- Cuộc vận động chất lượng tốt.
- 优质 麻纤维 难得
- Sợi gai chất lượng tốt hiếm có.
- 优质 筠皮 用途 多
- Vỏ tre chất lượng tốt có nhiều công dụng.
- 她 有 一种 优雅 的 气质
- Cô ấy có một phong cách thanh lịch.
- 优质品 透过 市场
- Sản phẩm chất lượng đi vào thị trường.
- 这个 地区 出产 的 大米 品质 优良 , 很 受欢迎
- Gạo sản xuất ở khu vực này có chất lượng tốt và rất được ưa chuộng.
- 他 卖 优质 水果
- Anh ấy bán trái cây chất lượng tốt.
- 他 买 了 优质产品
- Anh ấy đã mua sản phẩm chất lượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
优›
米›
质›