Đọc nhanh: 茫茫人海 (mang mang nhân hải). Ý nghĩa là: chốn đông người; biển người mênh mông. Ví dụ : - 茫茫人海中,我看见了你,就一眼,便没有了抬头的勇气。 Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
茫茫人海 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chốn đông người; biển người mênh mông
《茫茫人海》是老伏子写的网络小说连载于小说阅读网。
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 茫茫人海
- 云海 苍茫
- biển mây mênh mông
- 大海 一片 茫茫
- Biển rộng mênh mông.
- 极目 瞭望 , 海天 茫茫
- từ trên cao dõi mắt nhìn ra xa biển trời mênh mông.
- 大海 汪茫
- Biển cả rộng lớn mênh mông.
- 在 茫茫 的 大 沙漠 里 没有 人烟
- Trong sa mạc bao la không có một bóng người.
- 众人 皆 茫无所知
- Mọi người đều mờ mịt không biết gì.
- 茫茫人海 中 我 看见 了 你 就 一眼 便 没有 了 抬头 的 勇气
- Anh có thể nhận ra em giữa biển người mênh mông, nhưng không đủ can đảm để ngẩng đầu lên .
- 海上 的 船影 越来越 渺茫
- Bóng tàu trên biển ngày càng mờ ảo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
人›
海›
茫›