yún
volume volume

Từ hán việt: 【vận.quân】

Đọc nhanh: (vận.quân). Ý nghĩa là: vuông vắn (vườn ruộng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. vuông vắn (vườn ruộng)

畇畇:形容田地整齐

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:điền 田 (+4 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Quân , Vận
    • Nét bút:丨フ一丨一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WPIM (田心戈一)
    • Bảng mã:U+7547
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp