Đọc nhanh: 超尘拔俗 (siêu trần bạt tục). Ý nghĩa là: tuyệt tục.
超尘拔俗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tuyệt tục
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超尘拔俗
- 世俗之见
- cái nhìn thế tục.
- 人间 , 俗世 世间 凡人 凡物 居住 的 地方 ; 凡尘 世界
- Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.
- 不 自 振拔
- không tự thoát khỏi cảnh ngộ.
- 鸡毛 扑 用来 扫 灰尘
- Chổi lông gà được dùng để quét bụi.
- 超凡脱俗
- siêu phàm thoát tục
- 与世浮沉 ( 比喻 跟着 世俗 走 , 随波逐流 )
- theo dòng thế tục
- 不要 超越 权限
- đừng có vượt quá quyền hạn.
- 不要 步人后尘
- không nên theo gót người ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
俗›
尘›
拔›
超›