超尘拔俗 chāo chén bá sú
volume volume

Từ hán việt: 【siêu trần bạt tục】

Đọc nhanh: 超尘拔俗 (siêu trần bạt tục). Ý nghĩa là: tuyệt tục.

Ý Nghĩa của "超尘拔俗" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

超尘拔俗 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. tuyệt tục

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 超尘拔俗

  • volume volume

    - 世俗之见 shìsúzhījiàn

    - cái nhìn thế tục.

  • volume volume

    - 人间 rénjiān 俗世 súshì 世间 shìjiān 凡人 fánrén 凡物 fánwù 居住 jūzhù de 地方 dìfāng 凡尘 fánchén 世界 shìjiè

    - Nhân gian, là nơi mà những con người và vật chất trong thế gian sống; thế giới hỗn độn và tạp nham.

  • volume volume

    - 振拔 zhènbá

    - không tự thoát khỏi cảnh ngộ.

  • volume volume

    - 鸡毛 jīmáo 用来 yònglái sǎo 灰尘 huīchén

    - Chổi lông gà được dùng để quét bụi.

  • volume volume

    - 超凡脱俗 chāofántuōsú

    - siêu phàm thoát tục

  • volume volume

    - 与世浮沉 yǔshìfúchén ( 比喻 bǐyù 跟着 gēnzhe 世俗 shìsú zǒu 随波逐流 suíbōzhúliú )

    - theo dòng thế tục

  • volume volume

    - 不要 búyào 超越 chāoyuè 权限 quánxiàn

    - đừng có vượt quá quyền hạn.

  • volume volume

    - 不要 búyào 步人后尘 bùrénhòuchén

    - không nên theo gót người ta.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tục
    • Nét bút:ノ丨ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OCOR (人金人口)
    • Bảng mã:U+4FD7
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tiểu 小 (+3 nét)
    • Pinyin: Chén
    • Âm hán việt: Trần
    • Nét bút:丨ノ丶一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:XFG (重火土)
    • Bảng mã:U+5C18
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Bá , Bèi
    • Âm hán việt: Bạt , Bội
    • Nét bút:一丨一一ノフ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QIKK (手戈大大)
    • Bảng mã:U+62D4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tẩu 走 (+5 nét)
    • Pinyin: Chāo , Chǎo , Chào , Tiào
    • Âm hán việt: Siêu
    • Nét bút:一丨一丨一ノ丶フノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:GOSHR (土人尸竹口)
    • Bảng mã:U+8D85
    • Tần suất sử dụng:Rất cao