yún
volume volume

Từ hán việt: 【quân】

Đọc nhanh: (quân). Ý nghĩa là: ánh mặt trời; nhật quang; ánh sáng mặt trời, Quân (tên riêng). Ví dụ : - 昀光温暖了整个房间。 Ánh nắng làm ấm áp cả căn phòng.. - 她沐浴在昀光之下。 Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.. - 我的名字是昀。 Tôi tên là Quân.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. ánh mặt trời; nhật quang; ánh sáng mặt trời

日光

Ví dụ:
  • volume volume

    - yún guāng 温暖 wēnnuǎn le 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Ánh nắng làm ấm áp cả căn phòng.

  • volume volume

    - 沐浴 mùyù zài yún guāng 之下 zhīxià

    - Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.

✪ 2. Quân (tên riêng)

名字

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì yún

    - Tôi tên là Quân.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 沐浴 mùyù zài yún guāng 之下 zhīxià

    - Cô ấy đắm mình trong ánh mặt trời.

  • volume volume

    - de 名字 míngzi shì yún

    - Tôi tên là Quân.

  • volume volume

    - yún guāng 温暖 wēnnuǎn le 整个 zhěnggè 房间 fángjiān

    - Ánh nắng làm ấm áp cả căn phòng.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét)
    • Pinyin: Yún
    • Âm hán việt: Quân
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丶一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:APIM (日心戈一)
    • Bảng mã:U+6600
    • Tần suất sử dụng:Thấp