Đọc nhanh: 花样信息文件打开失败 (hoa dạng tín tức văn kiện đả khai thất bại). Ý nghĩa là: Mở file thông tin mẫu thất bại.
花样信息文件打开失败 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Mở file thông tin mẫu thất bại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 花样信息文件打开失败
- 失败 了 再 打 头儿 来
- thất bại rồi lại làm lại từ đầu.
- 对方 在 我队 球员 勇猛 的 攻击 下 丧失 了 防守 能力 终于 被 打败
- Dưới sự tấn công quyết liệt của các cầu thủ đội chúng tôi, đối thủ mất đi khả năng phòng thủ và cuối cùng bị đánh bại.
- 这些 文件 扳到 机密信息
- Những tài liệu này dính líu đến thông tin mật.
- 打开 字幕 , 这样 我 就 能 听懂 了
- Bật phụ đề lên, như vậy tôi sẽ hiểu được.
- 他 通过 电话 打听 到 她 的 信息
- Anh nghe ngóng được thông tin của cô qua điện thoại.
- 他 在 文件 上 打 戳子
- Anh ấy đang đóng dấu lên tài liệu.
- 你 能 恢复 丢失 的 文件 吗 ?
- Bạn có thể khôi phục các tệp bị mất không?
- 他 遗失 了 重要 的 文件
- Anh ấy đã làm mất tài liệu quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
信›
失›
开›
息›
打›
文›
样›
花›
败›