Đọc nhanh: 密码文件写入失败 (mật mã văn kiện tả nhập thất bại). Ý nghĩa là: Ghi mật khẩu thất bại.
密码文件写入失败 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ghi mật khẩu thất bại
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 密码文件写入失败
- 按 惯例 , 文件 需 保密 处理
- Theo quy ước, tài liệu cần được xử lý bảo mật.
- 机密文件 已经 泄漏
- Tài liệuu mật đã bị lộ.
- 如果 键入 错误 的 密码 程序 即 中止
- Nếu bạn nhập sai mật khẩu, trình tự sẽ bị bỏ dở.
- 你 需要 输入 密码 来 完成 注册
- Bạn cần nhập mật khẩu để hoàn tất việc đăng ký.
- 在 index.html 文件 嵌入 以下 js 代码
- nhúng đoạn mã Javascript dưới đây vào tệp index.html
- 你 能 恢复 丢失 的 文件 吗 ?
- Bạn có thể khôi phục các tệp bị mất không?
- 余秋雨 在 文学界 真的 不入流 , 写 点 游记 , 那 叫 作家 吗 ?
- Dư Thu Vũ quả thật không xứng được quan tâm trong giới văn chương, viết mấy cuốn du ký, như vậy gọi là văn nhân sao?
- 他 遗失 了 重要 的 文件
- Anh ấy đã làm mất tài liệu quan trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
件›
入›
写›
失›
密›
文›
码›
败›