Đọc nhanh: 般若波罗密多心经 (ban nhược ba la mật đa tâm kinh). Ý nghĩa là: Tâm kinh.
般若波罗密多心经 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tâm kinh
the Heart Sutra
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 般若波罗密多心经
- 般若 之光 照亮 心灵
- Ánh sáng trí tuệ chiếu sáng tâm hồn.
- 读经 可以 获得 般若
- Đọc kinh có thể đạt được trí huệ.
- 1995 年 , 这里 已经 成为 全 惟一 的 涉外 医疗 中心
- Năm 1995, nơi đây đã trở thành trung tâm điều trị quốc tế duy nhất.
- 他 叫 罗素 · 史密斯
- Tên anh ấy là Russell Smith.
- 上 好 的 一瓶 波尔多 酒
- Chai rượu Bordeaux đẹp.
- 经过 许多 波折 , 总算 闯过 了 这一关
- qua bao khó khăn, cuối cùng cũng xông qua được cửa ải này
- 他 不 小心 透露 了 秘密 的 消息
- Anh ấy vô tình tiết lộ tin tức bí mật.
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
多›
密›
⺗›
心›
波›
经›
罗›
般›
若›