Đọc nhanh: 西北农林科技大学 (tây bắc nông lâm khoa kĩ đại học). Ý nghĩa là: Đại học Nông lâm Tây Bắc.
西北农林科技大学 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đại học Nông lâm Tây Bắc
Northwest Agriculture and Forestry University
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西北农林科技大学
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 我 拥有 西北大学 的 新闻学 学位
- Tôi có bằng báo chí từ Northwestern.
- 她 在 北京大学 读 本科
- Cô ấy đang học đại học tại Đại học Bắc Kinh.
- 在 科学技术 日益 发达 的 今天 , 学科分类 愈益 细密 了
- khoa học kỹ thuật càng phát triển thì sự phân loại khoa học càng tỉ mỉ.
- 他 毕业 于 北京大学
- Anh ấy tốt nghiệp tại Đại học Bắc Kinh.
- 农业 依赖于 科技进步
- Nông nghiệp phụ thuộc vào sự tiến bộ của khoa học công nghệ.
- 他 曾 在 北京大学 物理系 肄业 两年
- anh ấy đã từng học hai năm ở khoa vật lý trường đại học Bắc Kinh.
- 我们 需要 有 一支 强大 的 科学技术 队伍
- chúng tôi cần có một đội ngũ khoa học kỹ thuật lớn mạnh
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
农›
北›
大›
学›
技›
林›
科›
西›