Đọc nhanh: 食物及药品管理局 (thực vật cập dược phẩm quản lí cục). Ý nghĩa là: Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA).
食物及药品管理局 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cơ quan Quản lý Thực phẩm và Dược phẩm Hoa Kỳ (FDA)
US Food and Drug Administration authority (FDA)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 食物及药品管理局
- 商店 妥善 保管 物品
- Cửa hàng bảo quản đồ vật ổn thỏa.
- 主任 管理 人 或 监督 人 , 作为 某一 收藏品 展览 或 图书馆 的 行政主管
- Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.
- 午餐肉 是 管制 物品
- Thư rác là một chất được kiểm soát.
- 灾区 急需 粮食 和 药品
- Khu vực thiên tai cần gấp lương thực và thuốc men.
- 及时发现 和 管理 密切接触 者
- Kịp thời phát hiện và quản lí các bệnh nhân tiếp xúc gần
- 药物 可以 帮助 血管 扩张
- Thuốc có thể giúp giãn mạch máu.
- 血豆腐 用 动物 的 血 制成 的 豆腐 状 的 食品
- Một loại thực phẩm giống như đậu phụ được làm từ máu động vật.
- 我 把 物品 整理 好 了
- Tôi đã sắp xếp đồ đạc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
及›
品›
局›
物›
理›
管›
药›
食›