Đọc nhanh: 波罗 (ba la). Ý nghĩa là: Polo (xe do Volkswagen sản xuất), họ Polo. Ví dụ : - 要不要和我们玩马可·波罗 Muốn chơi Marco Polo với chúng tôi?
波罗 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Polo (xe do Volkswagen sản xuất)
Polo (car made by Volkswagen)
- 要 不要 和 我们 玩 马可 · 波罗
- Muốn chơi Marco Polo với chúng tôi?
✪ 2. họ Polo
surname Polo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 波罗
- 阿波罗 尼 做 了 去粗取精 和 使 之 系统化 的 工作
- Apolloni đã làm công việc loại bỏ những gì thô ráp rồi tinh chỉnh và hệ thống hóa nó.
- 这 是 我 在 阿波罗 剧院 的 表演 时间
- Đây là giờ biểu diễn của tôi tại Apollo.
- 不计其数 的 罗曼史 与 童话
- Vô số câu chuyện tình lãng mạng và truyện cổ tích.
- 要 不要 和 我们 玩 马可 · 波罗
- Muốn chơi Marco Polo với chúng tôi?
- 从 佛罗里达州 来 想 当 演员
- Cô ấy là một nữ diễn viên muốn đến từ Florida.
- 该 舰队 正在 波罗的海 演习
- Hạm đội đang thực hiện cuộc tập trận ở Biển Baltic.
- 要 不要 玩 马可波罗 游戏
- Còn Marco Polo thì sao?
- 几个 波士顿 号码 和 一通 打 去 罗德岛 的 电话
- Một vài số Boston và một cuộc gọi đến Rhode Island.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
波›
罗›