Đọc nhanh: 凭空臆断 (bằng không ức đoạn). Ý nghĩa là: đoán liều.
凭空臆断 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đoán liều
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭空臆断
- 不足 凭信
- không
- 凭空臆造
- bịa đặt vô căn cứ.
- 主观臆断
- ước đoán chủ quan.
- 空口无凭 , 立字 为 据
- nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.
- 凭空捏造
- bịa đặt không có cơ sở.
- 凭空想象
- tưởng tượng không có cơ sở.
- 不切实际 的 空论
- những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.
- 他 凭空 造 了 个 故事
- Anh ấy bịa ra một câu chuyện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
凭›
断›
空›
臆›