凭空臆断 píngkōng yìduàn
volume volume

Từ hán việt: 【bằng không ức đoạn】

Đọc nhanh: 凭空臆断 (bằng không ức đoạn). Ý nghĩa là: đoán liều.

Ý Nghĩa của "凭空臆断" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

凭空臆断 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đoán liều

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 凭空臆断

  • volume volume

    - 不足 bùzú 凭信 píngxìn

    - không

  • volume volume

    - 凭空臆造 píngkōngyìzào

    - bịa đặt vô căn cứ.

  • volume volume

    - 主观臆断 zhǔguānyìduàn

    - ước đoán chủ quan.

  • volume volume

    - 空口无凭 kōngkǒuwúpíng 立字 lìzì wèi

    - nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.

  • volume volume

    - 凭空捏造 píngkōngniēzào

    - bịa đặt không có cơ sở.

  • volume volume

    - 凭空想象 píngkōngxiǎngxiàng

    - tưởng tượng không có cơ sở.

  • volume volume

    - 不切实际 bùqiēshíjì de 空论 kōnglùn

    - những lời bàn luận trống rỗng không đúng với thực tế.

  • volume volume

    - 凭空 píngkōng zào le 故事 gùshì

    - Anh ấy bịa ra một câu chuyện.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kỷ 几 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bằng , Bẵng
    • Nét bút:ノ丨ノ一丨一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:OGHN (人土竹弓)
    • Bảng mã:U+51ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Cân 斤 (+7 nét)
    • Pinyin: Duàn
    • Âm hán việt: Đoán , Đoạn
    • Nét bút:丶ノ一丨ノ丶フノノ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:VDHML (女木竹一中)
    • Bảng mã:U+65AD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Huyệt 穴 (+3 nét)
    • Pinyin: Kōng , Kǒng , Kòng
    • Âm hán việt: Không , Khống , Khổng
    • Nét bút:丶丶フノ丶一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JCM (十金一)
    • Bảng mã:U+7A7A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+13 nét)
    • Pinyin: Yǐ , Yì
    • Âm hán việt: Ức
    • Nét bút:ノフ一一丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:BYTP (月卜廿心)
    • Bảng mã:U+81C6
    • Tần suất sử dụng:Trung bình