Đọc nhanh: 推论 (suy luận). Ý nghĩa là: suy luận. Ví dụ : - 根据事实推论 suy luận căn cứ vào sự thật.
推论 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. suy luận
用语言的形式进行推理
- 根据 事实 推论
- suy luận căn cứ vào sự thật.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 推论
- 我 的 推特 评论 版块
- Nguồn cấp dữ liệu twitter của tôi thường chỉ là một cuộc chiến
- 结果 分析 推出 了 以下 结论
- Phân tích kết quả đã đưa ra các kết luận sau đây.
- 他 发觉 她 论据 中 的 推理 谬误
- Anh phát hiện ra một sai lầm trong lý luận của cô.
- 不合逻辑 的 推论 , 谬论 错误 的 或 不合逻辑 的 观点 或 结论
- Các luận điểm hoặc kết luận không hợp lý hoặc sai lầm hoặc không có logic.
- 引出 推论 的 表达 推论 的 或 置于 推论 前面 的 , 用来 修饰 词语
- Cách diễn đạt các phần đều dùng để mô tả hoặc đặt trước các phần đều được sử dụng để bổ sung cho từ ngữ.
- 科学家 推翻 了 旧 的 理论
- Các nhà khoa học đã bác bỏ lý thuyết cũ.
- 这个 理论 可 反推
- Lý thuyết này có thể suy luận ngược lại.
- 从 调查 中 推出 了 结论
- Từ khảo sát rút ra được kết luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
推›
论›