Đọc nhanh: 能手 (năng thủ). Ý nghĩa là: tay thiện nghệ; tay cừ khôi; tay giỏi giang; chuyên gia. Ví dụ : - 大手笔(文章能手)。 người giỏi chữ nghĩa.. - 他在厂子里是个顶呱呱的技术能手。 Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.. - 在我们生产队里,她是数得着的插秧能手。 Trong tổ sản xuất của chúng tôi, chị ấy là một trong những người cấy lúa giỏi nhất.
能手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tay thiện nghệ; tay cừ khôi; tay giỏi giang; chuyên gia
具有某种技能对某项工作、运动特别熟练的人
- 大手笔 ( 文章 能手 )
- người giỏi chữ nghĩa.
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 在 我们 生产队 里 , 她 是 数得着 的 插秧 能手
- Trong tổ sản xuất của chúng tôi, chị ấy là một trong những người cấy lúa giỏi nhất.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 能手
✪ 1. Danh từ/Động từ + 能手
- 他 在 公司 工作 20 多年 了 , 早就 成 了 技术能手
- Ông đã làm việc ở công ty hơn 20 năm và sớm đã trở thành một chuyên gia kỹ thuật.
- 我们 公司 刚 招来 以为 销售 能手
- Công ty chúng tôi vừa tuyển dụng một chuyên gia bán hàng.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 能手
- 他 是 徒手格斗 的 能手
- Anh ấy là một chuyên gia võ thuật không sử dụng vũ khí.
- 你 可 不能 在 货物 质量 上 动手脚
- Bạn không thể giở trò gì với chất lượng sản phẩm
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 医生 认为 必要 时 便 动手术 但 可能 不致 如此
- Bác sĩ cho rằng khi cần thiết sẽ tiến hành phẫu thuật, nhưng có thể không cần đến mức đó.
- 他 在 厂子 里 是 个 顶呱呱 的 技术能手
- Trong xưởng, anh ấy là một người có kĩ thuật vô cùng tốt.
- 交割 失信 在 股票 或 抵押品 售出 后 , 未能 在 规定 日期 内 办理 交接 手续
- Sau khi bán cổ phiếu hoặc tài sản thế chấp, việc không thể hoàn thành thủ tục giao nhận đúng vào ngày quy định được xem là vi phạm hợp đồng.
- 他 的 手 挺 灵巧 , 能 做 各种 精致 的 小玩意儿
- đôi tay của anh ấy rất khéo léo, có thể làm đủ loại trò chơi tinh xảo.
- 事情 没有 完 , 哪能 就 撂手
- sự việc chưa giải quyết xong, lẽ nào phủi tay làm ngơ được ư?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
能›
Người Giỏi, Người Lành Nghề, Người Có Năng Lực
Trong Nghề, Thành Thạo, Tinh Thông
Cao Thủ, Người Tài Giỏi, Người Tài
nước đi tuyệt vời trong cờ vua hoặc weiqi (đi) 圍棋 | 围棋người có tay nghề caobàn tay kỳ diệu của một người chữa bệnhdiệu thủ
tay già đời; lão luyện; tay sành điệu; người từng trải; người kỳ cựu; chuyên gia
lành nghề; thạo; thành thạo; trong nghề
người tài ba; người tài giỏi
một bàn tay thoalanh tayđôi tay khéo léo
tài năng; có năng lực; giỏingười tài; người có năng lực; cán tài