Đọc nhanh: 智能手表 (trí năng thủ biểu). Ý nghĩa là: Đồng hồ thông minh.
智能手表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đồng hồ thông minh
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 智能手表
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 智能手机 已经 很 普及
- Điện thoại thông minh đã rất phổ biến.
- 他 喜欢 运动型 的 手表
- Anh ấy thích đồng hồ thể thao.
- 他 凭着 过人 的 智慧 和 手段 , 赢得 公司 各 人员 的 尊重
- Với trí tuệ và bản lĩnh hơn người của mình, anh ấy đã giành được sự tôn trọng của mọi người trong công ty.
- 我留 了 个 智能手机 在 那里 建立 临时 热点
- Tôi đã để lại một chiếc điện thoại thông minh để tạo ra một điểm nóng tạm thời.
- 他 总是 能 信手拈来 地 解决
- Anh ấy luôn dễ dàng giải quyết.
- 事情 没有 完 , 哪能 就 撂手
- sự việc chưa giải quyết xong, lẽ nào phủi tay làm ngơ được ư?
- 中文 演讲 是 提高 口语 表达能力 的 好 方法
- Thuyết trình tiếng Trung là một phương pháp tốt để cải thiện khả năng diễn đạt bằng miệng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
智›
能›
表›