妙手 miàoshǒu
volume volume

Từ hán việt: 【diệu thủ】

Đọc nhanh: 妙手 (diệu thủ). Ý nghĩa là: nước đi tuyệt vời trong cờ vua hoặc weiqi (đi) 圍棋 | 围棋, người có tay nghề cao, bàn tay kỳ diệu của một người chữa bệnh. Ví dụ : - 妙手回春 thầy thuốc tài giỏi. - 妙手回春 。 thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.. - 妙手回春。 Thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.

Ý Nghĩa của "妙手" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

妙手 khi là Danh từ (có 4 ý nghĩa)

✪ 1. nước đi tuyệt vời trong cờ vua hoặc weiqi (đi) 圍棋 | 围棋

brilliant move in chess or weiqi (go) 圍棋|围棋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 妙手回春 miàoshǒuhuíchūn

    - thầy thuốc tài giỏi

  • volume volume

    - 妙手回春 miàoshǒuhuíchūn

    - thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.

  • volume volume

    - 妙手回春 miàoshǒuhuíchūn

    - Thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. người có tay nghề cao

highly skilled person

✪ 3. bàn tay kỳ diệu của một người chữa bệnh

miraculous hands of a healer

✪ 4. diệu thủ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 妙手

  • volume volume

    - 七手八脚 qīshǒubājiǎo

    - ba chân bốn cẳng.

  • volume volume

    - 妙手回春 miàoshǒuhuíchūn

    - Thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.

  • volume volume

    - 妙手回春 miàoshǒuhuíchūn

    - thầy thuốc tài giỏi

  • volume volume

    - 手艺 shǒuyì 高妙 gāomiào

    - tay nghề bậc thầy; tay nghề điêu luyện.

  • volume volume

    - 妙手回春 miàoshǒuhuíchūn

    - thầy thuốc giỏi cứu sống người sắp chết.

  • volume volume

    - 精妙 jīngmiào de 手工艺品 shǒugōngyìpǐn

    - hàng thủ công mỹ nghệ tinh xảo.

  • volume volume

    - zhè 一手 yīshǒu shuǎ 不够 bùgòu 巧妙 qiǎomiào 漏兜 lòudōu la

    - ngón này chơi không khéo lắm, lộ bí mật rồi.

  • volume volume

    - 一切 yīqiè 手续 shǒuxù dōu 齐全 qíquán

    - Mọi thủ tục đều đã hoàn tất.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nữ 女 (+4 nét)
    • Pinyin: Miào
    • Âm hán việt: Diệu
    • Nét bút:フノ一丨ノ丶ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:VFH (女火竹)
    • Bảng mã:U+5999
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+0 nét)
    • Pinyin: Shǒu
    • Âm hán việt: Thủ
    • Nét bút:ノ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:Q (手)
    • Bảng mã:U+624B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao