Đọc nhanh: 革新能手 (cách tân năng thủ). Ý nghĩa là: người nhiều sáng kiến; người sáng tạo.
革新能手 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người nhiều sáng kiến; người sáng tạo
在设想和制定新技术、新方法和新产品方面有非凡才能的人
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 革新能手
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 不能 施行 手术 的 肿瘤
- Khối u không thể thực hiện phẫu thuật.
- 人工智能 是 一个 新兴 的 领域
- Trí tuệ nhân tạo là một lĩnh vực mới mẻ.
- 他 得意 地 炫耀 新 手表
- Anh ấy đắc ý khoe chiếc đồng hồ mới.
- 他们 的 新技能 很 有用
- Kỹ năng mới của họ rất hữu dụng.
- 他 借着 机会 学了 新技能
- Anh ấy nhân cơ hội học kỹ năng mới.
- 事情 没有 完 , 哪能 就 撂手
- sự việc chưa giải quyết xong, lẽ nào phủi tay làm ngơ được ư?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
手›
新›
能›
革›