Đọc nhanh: 肖似 (tiếu tự). Ý nghĩa là: để trông giống như.
肖似 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. để trông giống như
to look like; to resemble
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肖似
- 鸿沟 似乎 依然 存在
- Vẫn còn một hố sâu ngăn cách.
- 他们 的 性格 很 相似
- Tính cách của họ rất giống nhau.
- 他们 俩 长得 很 相似
- Hai bọn họ trông rất giống nhau.
- 她 的 性格 肖似 她 的 母亲
- Tính cách của cô ấy giống mẹ cô ấy.
- 他 的 模样 肖似 一位 明星
- Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.
- 事故 似乎 和 厚厚的 积雪 有关
- Vụ tai nạn dường như liên quan đến tuyết rơi dày đặc.
- 他们 的 相遇 似乎 注定
- Cuộc gặp gỡ của họ dường như là định mệnh.
- 他们 俩 刚 见面 上周 , 今天 又 见面 了 , 但是 像是 久别重逢 似的
- chúng nó mới gặp nhau tuần trước, hôm nay lại gặp mặt nữa, thế nhưng cứ như kiểu lâu ngày không gặp vậy
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
肖›