光阴似箭 guāngyīnsìjiàn
volume volume

Từ hán việt: 【quang âm tự tiễn】

Đọc nhanh: 光阴似箭 (quang âm tự tiễn). Ý nghĩa là: ngày tháng thoi đưa; thời gian như bóng câu qua cửa.

Ý Nghĩa của "光阴似箭" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光阴似箭 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngày tháng thoi đưa; thời gian như bóng câu qua cửa

指时光如同箭飞行那样快速消逝,比喻光阴极易逝去,也作"光阴如箭"

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光阴似箭

  • volume volume

    - 光阴似箭 guāngyīnsìjiàn

    - thời gian thắm thoát thoi đưa

  • volume volume

    - 流光 liúguāng 如箭 rújiàn

    - thời gian trôi qua như tên bay.

  • volume volume

    - 弹指光阴 tánzhǐguāngyīn

    - thời gian thắm thoát thoi đưa

  • volume volume

    - 青年时代 qīngniánshídài de 光阴 guāngyīn shì zuì 宝贵 bǎoguì de

    - những năm tháng thời thanh niên là quý báu nhất.

  • volume volume

    - de xiào shì 阳光 yángguāng

    - Nụ cười của anh ấy giống như ánh sáng mặt trời.

  • volume volume

    - zài 阴里 yīnlǐ 躲避 duǒbì 阳光 yángguāng

    - Anh ấy trốn trong bóng râm tránh ánh nắng mặt trời.

  • volume volume

    - 万箭穿心 wànjiànchuānxīn de 瞬间 shùnjiān 温柔 wēnróu 重生 zhòngshēng huí le 儿时 érshí de 光景 guāngjǐng

    - Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.

  • - zhù 前程似锦 qiánchéngshìjǐn 未来 wèilái 光明 guāngmíng

    - Chúc bạn tương lai sáng lạn, một tương lai đầy hứa hẹn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì , Sì
    • Âm hán việt: Tự , Tựa
    • Nét bút:ノ丨フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OVIO (人女戈人)
    • Bảng mã:U+4F3C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+9 nét)
    • Pinyin: Jiàn
    • Âm hán việt: Tiến , Tiễn
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丶ノ一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HTBN (竹廿月弓)
    • Bảng mã:U+7BAD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao