Đọc nhanh: 肖恩 (tiếu ân). Ý nghĩa là: Sean, Shaun hoặc Shawn (tên). Ví dụ : - 肖恩拔枪 Sean rút súng
肖恩 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sean, Shaun hoặc Shawn (tên)
Sean, Shaun or Shawn (name)
- 肖恩 拔枪
- Sean rút súng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肖恩
- 你 叫 肖恩 · 罗伯茨
- Tên bạn là Sean Roberts.
- 他 名叫 罗恩
- Tên anh ấy là Ron.
- 他们 小两口 恩恩爱爱 夫唱妇随
- Hai người họ tình cảm mặn nồng, phu xướng phụ tuỳ.
- 他们 是 一对 恩爱 的 夫妻
- Họ là một cặp vợ chồng yêu thương nhau.
- 肖恩 拔枪
- Sean rút súng
- 他 决心 酬谢 恩人
- Anh ấy quyết tâm báo đáp ân nhân của mình.
- 他 喜欢 施恩 于 人
- Anh ấy thích ban ơn cho người khác.
- 肖恩 身上 的 弹孔 发现 的 纤维 是 牛仔布
- Sợi trong vết thương do mảnh đạn của Shane là vải denim.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
肖›