Đọc nhanh: 肚痛 (đỗ thống). Ý nghĩa là: đau bụng.
肚痛 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đau bụng
stomachache
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肚痛
- 肚子 绞痛
- bụng quặn đau.
- 今天 玩个 痛快 !
- Hôm nay chơi thật vui nhé!
- 她 笑 得 肚子痛
- Cô ấy cười đến đau bụng.
- 不 讲 公德 的 行为 , 令人 痛恶
- những hành vi vô đạo đức, luôn làm người khác căm ghét.
- 今晚 出去 喝个 痛快 怎么样 ?
- Tối nay ra ngoài uống một trận thật đã nhé, thấy thế nào?
- 他 一 迈步 , 身上 就是 一阵 剧痛
- Anh ta bước từng bước, thân thể liền đau nhói
- 马蜂 蜇 得 我 好 痛
- Ong vằn đốt tôi rất đau.
- 他 为 公司 做 的 贡献 大家 心知肚明 昭昭在目
- Sự đóng góp của anh ấy cho công ty trong lòng mọi người đều biết rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
痛›
肚›