毕肖 bìxiào
volume volume

Từ hán việt: 【tất tiếu】

Đọc nhanh: 毕肖 (tất tiếu). Ý nghĩa là: giống nhau; tương tự; hoàn toàn giống nhau. Ví dụ : - 寥寥几笔神情毕肖。 đơn sơ mấy nét mà thần thái giống hệt.

Ý Nghĩa của "毕肖" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. giống nhau; tương tự; hoàn toàn giống nhau

完全相像

Ví dụ:
  • volume volume

    - 寥寥 liáoliáo 几笔 jǐbǐ 神情毕肖 shénqíngbìxiào

    - đơn sơ mấy nét mà thần thái giống hệt.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 毕肖

  • volume volume

    - 初中 chūzhōng 毕业 bìyè

    - Anh ấy tốt nghiệp trung học cơ sở.

  • volume volume

    - 寥寥 liáoliáo 几笔 jǐbǐ 神情毕肖 shénqíngbìxiào

    - đơn sơ mấy nét mà thần thái giống hệt.

  • volume volume

    - 参加 cānjiā le 毕业典礼 bìyèdiǎnlǐ

    - anh ấy đã tham dự lễ tốt nghiệp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 毕业典礼 bìyèdiǎnlǐ shàng 合影 héyǐng

    - Bọn họ chụp ảnh chung tại lễ tốt nghiệp.

  • volume volume

    - zài 这样 zhèyàng 下去 xiàqù 不了 bùliǎo

    - Cậu ấy cứ lơ là như vậy thì đừng hòng tốt nghiệp.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 毕竟 bìjìng shì 多年 duōnián de 老朋友 lǎopéngyou

    - Bọn họ dẫu sao cũng là bạn cũ lâu năm.

  • volume volume

    - 高中毕业 gāozhōngbìyè de 高斌 gāobīn ( 化名 huàmíng ) 看中 kànzhòng le 其中 qízhōng de 商机 shāngjī 然而 ránér què zǒu le 歪路 wāilù

    - Gao Bin, tốt nghiệp trung học, đã thích thú với các cơ hội kinh doanh, nhưng lại đi theo con đường quanh co.

  • volume volume

    - cóng 内罗毕 nèiluóbì dài 回来 huílai de 那个 nàgè 面具 miànjù méi

    - Tôi để mặt nạ từ Nairobi vào trong.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tỷ 比 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tất
    • Nét bút:一フノフ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:PPJ (心心十)
    • Bảng mã:U+6BD5
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Nhục 肉 (+3 nét)
    • Pinyin: Xiāo , Xiào
    • Âm hán việt: Tiêu , Tiếu
    • Nét bút:丨丶ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FB (火月)
    • Bảng mã:U+8096
    • Tần suất sử dụng:Cao