Đọc nhanh: 联合国气候变化框架公约 (liên hợp quốc khí hậu biến hoá khuông giá công ước). Ý nghĩa là: Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu.
联合国气候变化框架公约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu
United Nations Framework Convention on Climate Change
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国气候变化框架公约
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 形成 的 原因 是 气候变化
- Nguyên nhân hình thành là sự biến đổi khí hậu.
- 气候变化 问题 日益加剧
- Vấn đề biến đổi khí hậu ngày càng trở nên nghiêm trọng.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 这 几天 的 气候 变化很大
- Khí hậu mấy ngày nay thay đổi rất lớn.
- 山地气候 倏忽 变化 , 应当 随时 注意
- khí hậu miền núi thường thay đổi đột ngột nên phải luôn luôn chú ý.
- 全球 气候 急剧 变化 , 带来 灾害
- Khí hậu toàn cầu thay đổi nhanh chóng, gây ra thiên tai.
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
候›
公›
化›
变›
合›
国›
架›
框›
气›
约›
联›