Đọc nhanh: 联合国海洋法公约 (liên hợp quốc hải dương pháp công ước). Ý nghĩa là: Công ước luật biển liên hợp quốc.
联合国海洋法公约 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Công ước luật biển liên hợp quốc
而第3次海洋法会议是一次所有主权国家参加的全权外交代表会议,此外还有联合国专门机构的成员参加,一共有168个国家或组织参加了会议。也是迄今为止联合国召开时间最长、规模最大的国际立法会议。会议通过《联合国海洋法公约》是广大发展中国家团结斗争的结晶。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 联合国海洋法公约
- 联合国安全理事会
- Hội đồng bảo an Liên Hiệp Quốc
- 各国 应当 联合 抗击 疫情
- Các nước nên đoàn kết chống dịch bệnh.
- 联合公报
- thông cáo chung
- 联合国 海洋法 会议 制定 了 四项 公约
- Hội nghị Liên hợp quốc về Luật Biển đã xây dựng bốn công ước
- 爱国 公约
- quy ước thi đua yêu nước
- 北大西洋 公约
- công ước Bắc Đại Tây Dương (NATO).
- 我们 会 和 那家 英国公司 合作 , 明天 就 举行 签约 仪式
- Chúng tôi sẽ hợp tác với công ty Anh và lễ ký kết sẽ diễn ra vào ngày mai.
- 一些 最佳人选 来自 美利坚合众国 专事 就业 法 的 法庭
- Một số ứng cử viên tốt nhất đến từ các tòa án của Hoa Kỳ chuyên về luật việc làm
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
公›
合›
国›
法›
洋›
海›
约›
联›