备考 bèikǎo
volume volume

Từ hán việt: 【bị khảo】

Đọc nhanh: 备考 (bị khảo). Ý nghĩa là: ôn thi; chuẩn bị cho kỳ thi, phụ lục; chú thích (để tham khảo). Ví dụ : - 认真准备考试十分必要。 Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.. - 我花了整个周末复习备考。 Tôi đã dành cả ngày cuối tuần để ôn thi.

Ý Nghĩa của "备考" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

备考 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ôn thi; chuẩn bị cho kỳ thi

供需要时参考。

Ví dụ:
  • volume volume

    - 认真 rènzhēn 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì 十分必要 shífēnbìyào

    - Việc chuẩn bị kỹ càng cho kỳ thi là rất cần thiết.

  • volume volume

    - 我花 wǒhuā le 整个 zhěnggè 周末 zhōumò 复习 fùxí 备考 bèikǎo

    - Tôi đã dành cả ngày cuối tuần để ôn thi.

备考 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phụ lục; chú thích (để tham khảo)

书籍、文件、表格后面供参考的附录或附注。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 备考

  • volume volume

    - 准备考 zhǔnbèikǎo 硕士 shuòshì

    - Anh ấy đang chuẩn bị tham gia kỳ thi lấy bằng thạc sĩ.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì 备考 bèikǎo 从而 cóngér 通过 tōngguò

    - Cô ấy đã nỗ lực ôn thi nên đã vượt qua.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài 准备 zhǔnbèi 期末考试 qīmòkǎoshì

    - Cậu ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi cuối kỳ.

  • volume volume

    - 明天 míngtiān 准备 zhǔnbèi 考试 kǎoshì 英语 yīngyǔ

    - Ngày mai cô ấy chuẩn bị thi tiếng Anh.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài wèi 数学考试 shùxuékǎoshì zuò 准备 zhǔnbèi

    - Anh ấy đang chuẩn bị cho kỳ thi toán.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 准备 zhǔnbèi 以致 yǐzhì 考试 kǎoshì 失败 shībài

    - Anh ấy không chuẩn bị, cho nên thi trượt.

  • volume volume

    - 大后年 dàhòunián hái 准备考 zhǔnbèikǎo 研究生 yánjiūshēng ne

    - Năm tới, tôi còn phải chuẩn bị thi lên cao học nữa.

  • volume volume

    - wèi 准备 zhǔnbèi 英语考试 yīngyǔkǎoshì de rén zuò 辅导 fǔdǎo

    - Tôi làm việc tư vấn cho những người chuẩn bị cho kỳ thi tiếng Anh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+5 nét)
    • Pinyin: Bèi
    • Âm hán việt: Bị
    • Nét bút:ノフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEW (竹水田)
    • Bảng mã:U+5907
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lão 老 (+2 nét)
    • Pinyin: Kǎo
    • Âm hán việt: Khảo
    • Nét bút:一丨一ノ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JKYS (十大卜尸)
    • Bảng mã:U+8003
    • Tần suất sử dụng:Rất cao